--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khét lẹt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khét lẹt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khét lẹt
+
xem lẹt.
(Khét lèn lẹt) (láy, ý tăng)
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
khét lẹt
:
xem lẹt.
+
sau xưa
:
Before and after, formely and in the futureNói chuyện sau xưaTo tell stories of former and future times
+
ngược mắt
:
UnsightlyGiày dép để bừa bãi ở phòng kháck trông ngược mắtThose shoes lying about topsyturvy in the sitting-room are unsightly
+
chỉnh huấn
:
To reform, to re-educatechỉnh huấn chính trịto re-educate politically, to give political re-education to
+
bosh
:
(kỹ thuật) bụng lò cao